Hạn mức chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài

Hạn mức chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài được quy định chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các quy định này nhằm kiểm soát dòng vốn, đảm bảo an toàn ngoại hối và ngăn chặn các hoạt động rửa tiền. Hạn mức này không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là mục đích chuyển tiền của bạn.

Dưới đây là một số mục đích chuyển tiền phổ biến và hạn mức tương ứng theo quy định hiện hành mà chuyentienranuocngoai.com đã tổng hợp được:

1. Các trường hợp không có hạn mức cố định (căn cứ vào chứng từ)

Đây là các trường hợp bạn cần chứng minh được mục đích chuyển tiền và có đầy đủ giấy tờ, hóa đơn, thông báo từ phía nước ngoài. Số tiền được chuyển sẽ căn cứ vào số tiền ghi trên các giấy tờ đó, không giới hạn.

  • Học tập, chữa bệnh ở nước ngoài: Bạn có thể chuyển tiền để thanh toán học phí, chi phí sinh hoạt, viện phí,… Số tiền được chuyển căn cứ vào thông báo của trường học hoặc bệnh viện ở nước ngoài.
  • Đi công tác, du lịch, thăm viếng: Số tiền được chuyển dựa trên nhu cầu hợp lý của cá nhân và có thể căn cứ vào các chi phí dự kiến.
  • Trả các loại phí, lệ phí cho nước ngoài: Bao gồm các khoản phí liên quan đến thủ tục định cư, hồ sơ, và các loại phí khác có thông báo chính thức.
  • Trợ cấp cho thân nhân ở nước ngoài: Số tiền được chuyển dựa trên nhu cầu hợp lý để hỗ trợ chi phí sinh hoạt. Hạn mức có thể căn cứ vào thu nhập bình quân đầu người của quốc gia nơi người được trợ cấp đang sinh sống, được công bố trên website của Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • Chuyển tiền thừa kế: Số tiền chuyển được căn cứ vào giá trị tài sản mà người thừa kế được hưởng theo pháp luật Việt Nam.
  • Định cư ở nước ngoài: Số tiền chuyển được căn cứ vào giá trị tài sản được hình thành hợp pháp tại Việt Nam trước khi người đó được phép cư trú hoặc nhập quốc tịch nước ngoài.

2. Các trường hợp có hạn mức cố định

  • Chuyển tiền cho mục đích không có chứng từ cụ thể: Nếu bạn chuyển tiền cho các mục đích không có giấy tờ, chứng từ rõ ràng, một số ngân hàng có thể áp dụng hạn mức tối đa 50.000 USD hoặc ngoại tệ khác có giá trị tương đương cho một lần chuyển. Tuy nhiên, mức này cũng phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng ngân hàng và loại tài khoản của bạn.
  • Tiền mặt mang theo khi xuất cảnh: Theo quy định hiện hành, cá nhân khi xuất cảnh khỏi Việt Nam được phép mang theo một lượng tiền mặt nhất định mà không cần khai báo với Hải quan. Cụ thể là không quá 5.000 USD (hoặc ngoại tệ khác có giá trị tương đương) và không quá 15.000.000 VNĐ. Nếu vượt quá các mức này, bạn phải khai báo và xuất trình giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài do Ngân hàng Nhà nước cấp.

Lưu ý cần biết về hạn mức chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài

Hạn mức chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài qua ngân hàng có thể áp dụng đối với cá nhân và có thể biến đổi theo quy định của ngân hàng và quy định pháp luật tại Việt Nam. Các hạn mức chuyển tiền cho cá nhân thường bao gồm:

  1. Hạn mức hàng năm: Các ngân hàng có thể thiết lập hạn mức hàng năm cho chuyển tiền ra nước ngoài. Hạn mức hàng năm là giới hạn về số tiền bạn có thể chuyển trong một năm.
  2. Hạn mức theo mục đích chuyển tiền: Hạn mức cũng có thể khác nhau dựa trên mục đích chuyển tiền. Ví dụ, hạn mức chuyển tiền cá nhân có thể khác với hạn mức chuyển tiền thương mại hoặc đầu tư.
  3. Giấy tờ và thông tin bổ sung: Để chuyển tiền ra nước ngoài, bạn có thể cần cung cấp giấy tờ và thông tin bổ sung về mục đích giao dịch. Hạn mức chuyển tiền của bạn có thể phụ thuộc vào thông tin và giấy tờ bạn cung cấp.

Lưu ý rằng các hạn mức chuyển tiền có thể thay đổi tùy theo quy định của từng ngân hàng và quy định pháp luật tại Việt Nam. Để biết thông tin cụ thể về hạn mức áp dụng cho cá nhân của bạn, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng hoặc tổ chức chuyển tiền mà bạn sử dụng.

TƯ VẤN CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ HỢP PHÁP - MIỄN PHÍ XÁC MINH HỒ SƠ & TƯ VẤN THUẾ

Hỗ trợ toàn quốc qua: Zalo / WhatsApp / Viber